Có 2 kết quả:

塞满 sāi mǎn ㄙㄞ ㄇㄢˇ塞滿 sāi mǎn ㄙㄞ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stuff full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stuff full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full

Bình luận 0