Có 2 kết quả:
塞满 sāi mǎn ㄙㄞ ㄇㄢˇ • 塞滿 sāi mǎn ㄙㄞ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full
(2) to cram in
(3) packed tight
(4) chock full
Bình luận 0